Characters remaining: 500/500
Translation

bố trí

Academic
Friendly

Từ "bố trí" trong tiếng Việt có nghĩasắp xếp, sắp đặt một cách tổ chức theo một trật tự nhất định để đạt được một mục đích nào đó. Khi bố trí, người ta thường nghĩ đến việc tổ chức không gian, thời gian hoặc công việc sao cho hợp lý hiệu quả.

dụ sử dụng từ "bố trí":
  1. Bố trí nhà cửa: Khi bạn dọn dẹp sắp xếp đồ đạc trong nhà, bạn có thể nói: "Tôi đã bố trí nhà cửa ngăn nắp để dễ dàng tìm kiếm đồ vật." Ở đây, "bố trí" có nghĩasắp xếp đồ đạc một cách gọn gàng.

  2. Bố trí công việc: Trong môi trường làm việc, bạn có thể nghe câu: "Giám đốc đã bố trí công việc cho các nhân viên để đảm bảo tiến độ dự án." Ở đây, "bố trí" có nghĩaphân công nhiệm vụ cho từng người.

  3. Bố trí thời gian: dụ trong lập kế hoạch: "Chúng ta cần bố trí thời gian cho các cuộc họp trong tuần tới." Từ "bố trí" ở đây có nghĩasắp xếp thời gian cho các hoạt động cụ thể.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Bố trí không gian: Trong thiết kế nội thất, bạn có thể nói: "Nhà thiết kế đã bố trí không gian rất hợp lý, tạo cảm giác thoải mái."

  • Bố trí nguồn lực: Trong quản lý dự án, có thể nói: "Chúng ta cần bố trí nguồn lực một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu."

Phân biệt các biến thể:
  • Bố trí (động từ): Sắp xếp, tổ chức.
  • Bố trí hợp lý: Sắp xếp theo cách hợp lý, có lý do.
  • Bố trí ngăn nắp: Sắp xếp gọn gàng, không lộn xộn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sắp xếp: Cũng có nghĩa tương tự như "bố trí", nhưng thường được dùng cho những việc đơn giản hơn.
  • Tổ chức: Thường dùng trong các hoạt động lớn hơn, như tổ chức sự kiện.
  • Phân công: Dùng khi nói về việc giao nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cho ai đó.
Các từ liên quan:
  • Bố trí không gian: Sắp xếp không gian sống hoặc làm việc.
  • Bố trí thời gian: Sắp xếp thời gian cho các hoạt động hoặc sự kiện.
  1. đg. Sắp xếp theo một trật tự với một dụng ý nhất định. Nhà cửa bố trí ngăn nắp. Bố trí công tác thích hợp.

Comments and discussion on the word "bố trí"