Từ "bố trí" trong tiếng Việt có nghĩa là sắp xếp, sắp đặt một cách có tổ chức và theo một trật tự nhất định để đạt được một mục đích nào đó. Khi bố trí, người ta thường nghĩ đến việc tổ chức không gian, thời gian hoặc công việc sao cho hợp lý và hiệu quả.
Bố trí nhà cửa: Khi bạn dọn dẹp và sắp xếp đồ đạc trong nhà, bạn có thể nói: "Tôi đã bố trí nhà cửa ngăn nắp để dễ dàng tìm kiếm đồ vật." Ở đây, "bố trí" có nghĩa là sắp xếp đồ đạc một cách gọn gàng.
Bố trí công việc: Trong môi trường làm việc, bạn có thể nghe câu: "Giám đốc đã bố trí công việc cho các nhân viên để đảm bảo tiến độ dự án." Ở đây, "bố trí" có nghĩa là phân công nhiệm vụ cho từng người.
Bố trí thời gian: Ví dụ trong lập kế hoạch: "Chúng ta cần bố trí thời gian cho các cuộc họp trong tuần tới." Từ "bố trí" ở đây có nghĩa là sắp xếp thời gian cho các hoạt động cụ thể.
Bố trí không gian: Trong thiết kế nội thất, bạn có thể nói: "Nhà thiết kế đã bố trí không gian rất hợp lý, tạo cảm giác thoải mái."
Bố trí nguồn lực: Trong quản lý dự án, có thể nói: "Chúng ta cần bố trí nguồn lực một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu."